Vivitek DW3321
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Vivitek DW3321 là dòng máy cấu hình lớn, chuyên sử dụng trong các không gian lớn như hội trường, giảng đường hay các phòng hội nghị… Máy có cường độ sáng 5100 ANSI Lumens, độ phân giải WXGA và tỷ lệ tương phản lên tới 10.000 : 1
Tính năng sản phẩm
- Cường độ sáng 5100 ANSI lumen cho phép trình chiếu trong bất kỳ môi trường nào.
- Độ phân giải thực WXGA, hỗ trợ độ phân giải tối đa lên đến WUXGA
- Sử dụng công nghệ DLP® và BrilliantColor ™ từ Texas Instruments
- Có khả năng điều chỉnh vuông hình theo cả chiều dọc và chiều ngang
- Có khả năng căn chỉnh 4 góc của khung hình chiếu
- Trang bị chuẩn MHL bị để phát trực tuyến nội dung video và âm thanh từ một thiết bị di động tương thích
- Trình chiếu nội dung 3D từ DLP® Link ™ và Blu-ray HDMI
- Trang bị loa kép (7W x 2) với nhiều cổng audio-in và audio-out
- Giám sát và kiểm soát qua mạng LAN RJ45
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.65″ DLP Technology |
Cường độ sáng | 5100 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) @60Hz |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 1,500/3,500 hours (Normal/Eco Mode) |
Công suất bóng đèn | 370W/280W (Normal/Eco Mode) |
Tiêu cự | 1.32 2.24:1 |
Kích thước hiển thị | 21″ 351″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1 – 10m |
Khẩu độ ống kính | F=2.45 – 3.22, f=18.8mm – 32mm |
Tỷ lệ zoom | 1.7x |
Keystone | ±30° theo chiều dọc, ±25° theo chiều ngang |
Tần số quét | Ngang: 15, 31 – 91.4kHz Dọc: 24 – 30Hz, 47 – 120Hz |
Điều chỉnh ống kính (Len Shift) | Chiều dọc: +23.7%, 12.7%, Chiều ngang: +/10.9% |
Loa | 7W x2 |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI v1.4 x1 |
Cổng kết nối đầu ra |
MHL/HDMI v1.4 x1 |
VGAIn x2 | |
DVID | |
Component (5 BNC) (RGBHV) | |
SVideo x1 | |
Video x1 | |
AudioIn RCA (L/R) x1 | |
AudioIn (MiniJack) x3 | |
MicrophoneIn (Mini-Jack) | |
HDBaseT™ x1 | |
VGA out x1 | |
Cổng điều khiển |
AudioOut (RCA) |
AudioOut (MiniJack) | |
12v Screen Trigger (Mini-Jack) | |
3D Sync-Out | |
RS-232 | |
USB Type A (File Reader/USB Host) | |
USB Type B (Service) | |
USB Display (MINI B) | |
USB Type A (Wireless Dongle) | |
Wired Remote-Out (MiniJack) | |
RJ45 | |
Kích thước (WxDxH) | 445 x 331 x 162 mm |
Trọng lượng | 8.4 kg |
Độ ồn | 36dB/33dB (Normal/Eco Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 480W (Normal Mode), 380W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |