Vivitek DH4661Z
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Máy chiếu Laser kích thước nhỏ gọn lý tưởng cho phòng họp công ty
Với màu sắc sống động ấn tượng và độ sáng cao 5.000 ANSI lumens, DH4661Z cung cấp thế hệ tiếp theo của công nghệ nguồn sáng laser tiên tiến. Được thiết kế không có đèn, nó cung cấp chi phí sở hữu thấp, bảo trì tối thiểu và cho phép chiếu ổn định, chất lượng cao trong thời gian lên tới 20.000 giờ. DH4661Z mang đến trải nghiệm màn hình lớn tuyệt vời với lợi tức đầu tư cao nhất.
Các tính năng chính
- Nguồn sáng laser lâu dài cho mức độ sáng liên tục và hiệu suất màu sắc lên đến 20.000 giờ hoạt động miễn phí bảo trì
- 5,000 ANSI độ sáng, độ phân giải 1080p và tỷ lệ tương phản 20.000: 1 để chiếu rõ, sắc nét và sáng
- Độ linh hoạt cao với ống kính zoom 1,65x và dịch chuyển ống kính ngang và dọc thủ công
- Điều chỉnh hình ảnh được thực hiện dễ dàng với 4 hiệu chỉnh góc, hiệu chỉnh keystone ngang và dọc
- Loa âm thanh 2x 5W tích hợp với nhiều giao diện âm thanh để đảm bảo tin nhắn của bạn được nghe rõ
- Giao diện HDBaseT cho video và âm thanh
- HD qua truyền tín hiệu dài
- Chế độ mô phỏng DICOM cho đào tạo và hội thảo y tế
- Tương thích với NovoConnect Solution để trình bày và cộng tác không dây
- Eco thân thiện với chức năng tắt tự động khi không có tín hiệu đầu vào trong một khoảng thời gian
- Máy chiếu laser kích thước nhỏ gọn lý tưởng cho phòng họp của công ty
Thông số kỹ thuật
Native Resolution | 1080p (1920 x 1080) |
Brightness | 5000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 20,000:1 |
Max. Supported Resolution | WUXGA (1920 x 1200) @60Hz |
Native Aspect Ratio | 16:9 |
Lamp Life and Type | Lamp free design. Laser light source lasts up to 20,000 hours |
Display Type | Single chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Chip Size | 0.67” DMD |
Throw Ratio | 1.15 – 1.90 : 1 |
Image Size (Diagonal) | 36″ – 196″ |
Projection Distance | 1.5 – 5.0 m |
Projection Lens | F = 2.45 – 3.13, f = 17.23 – 27.9 mm |
Zoom Ratio | 1.65x |
Lens Shift ( Based on Full Image Height) | Vertical: +14.7%; Horizontal: +/-2.5% |
Offset (Based on Full Image Height) | 122.5% and Manual Lens Shift |
Keystone Correction | Vertical: +/-30°; Horizontal: +/-30° |
Speakers | 5W x 2 |
Video Compatibility | SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B,D,G,H,I,M,N) SECAM (B,D,G,K,K1,L) |
I/O Connection Ports | VGA-In (15pin D-Sub), HDMI (x3: HDMI/MHLx1, HDMIx2), Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45 (x2: HDBaseTx1, LANx1), RS-232, 3D-Sync (1: Out), USB A (Power Only), USB miniB (Service), Microphone (Mini-Jack) |
Dimensions (W x D x H) | 360 x 451.5 x 151 mm |
Weight | 10.7 kg kg |
Noise Level | 36dB/34dB (Normal/Eco. Mode) |
Power | Supply: AC 100-240V, 50/60Hz Consumption: 350W (Eco. Mode), 430W (Normal Mode), <0.5W (Standby) |
3D Ready(DLP link, PC+Video) | Yes |
Standard Accessories | VGA Cable, User Manual (CD), Warranty Card (by region), Remote Controller (with battery), AC Power Cord |