Tivi thông minh 4K Aikyo ATV-UHD65L
Hãng sản xuất:
AIKYO Smart TV sở hữu những tính năng như Smart TV truyền thống trên thị trường với cách kích thước từ43’’, 50’’, 55’’, 65’’, 75’’, 86’’ và 100’’ với độ phân giải 4K xem các chuẩn truyền hình mặt đất, vệ tinh. AIKYO Smart TV sở hữu hệ chiều hành Android 9.0 với giao diện thân thiện, tốc độ xử lý mượt mà, độ bền hơn 10 năm sử dụng liên tục nhưng lại có mức giá bình dân.
Tivi thông minh 4K Aikyo ATV-UHD65L
Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0. tivi thông minh là thiết bị điện tử phổ biến hiện nay tại mỗi gia đình, văn phòng hay trường học. Các sản phẩm luôn thay đổi công nghệ và cải tiến chất lượng, hạ giá thành để thỏa mãn nhu cầu của đông đảo khách hàng trên toàn quốc. AIKYO Smart TV cũng không là ngoại lệ, là thương hiệu ra đời sau khi thị trường đã ở đỉnh điểm, AIKYO Smart TV hướng đến thị trường chuyên dụng, chuyên nghiệp cho từng phân khúc khách hàng nhằm gia tăng tối đa giá trị sử dụng cho người dùng.
AIKYO Smart TV sở hữu những tính năng như Smart TV truyền thống trên thị trường với cách kích thước từ43’’, 50’’, 55’’, 65’’, 75’’, 86’’ và 100’’ với độ phân giải 4K xem các chuẩn truyền hình mặt đất, vệ tinh. AIKYO Smart TV sở hữu hệ chiều hành Android 9.0 với giao diện thân thiện, tốc độ xử lý mượt mà, độ bền hơn 10 năm sử dụng liên tục nhưng lại có mức giá bình dân.
1. Thông số kỹ thuật của TIVI 4K AIKYO ATV-UHD65L
– Kích thước: 65 inch
– Công nghệ: LED
– Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
– Tuổi thọ bóng đèn: 65.000 giờ (Tương đương với hơn 10 năm sử dụng)
– Góc quan sát: 178°
– Độ sáng: 400nits
– Độ tương phản: 10.000:1
– Tỷ lệ khung hình: 16:9
– Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu
– Hệ điều hành:Android 9.0
– Kết nối Internet thông qua cổng LAN, Wifi.
– Loa: Công suất 15W x 2; Tích hợp âm cao & âm trầm
– Phụ kiện: Bao gồm khung treo tường
2. Đặc điểm khác biệt TIVI THÔNG MINH 4K AIKYO ATV-UHD65L so với các dòng tivi thông thường
• Sử dụng hệ điều hành Android 9.0 với 2 cửa hàngứng dụng.
• Tương tác, ghi chú lên màn hình thông qua các thiết bịdi động Android.
• Phần mềm Zoom được cài đặt sẵn thích hợp cho việc giảng dạy, học tập, họp trực tuyến.
• Điều khiển dễ dàng qua Smartphone: Với chiếc điện thoại thông minh của bạn có thể điều khiển ATV-UHD50L dễ dàng, nhanh chóng với hai chế độ: tương tác và remote.
• Sử dụng màn hình tivi như 1 chiếc bảng trắng, viết bút dạ trực tiếp trên mặt kính, ứng dụng trong giảng dạy, hội họp.
• Aikyo sử dụng kính cường lực 7H dày 4mm, vỏ kim loại có tác dụng chống cháy nổ an toàn cho người sử dụng.
• Tivi Aikyo còn tích hợp DVB-T2 giúp người dùng có thể xem hơn 60 kênh truyền hình kỹ thuật số miễn phí với chất lượng hình ảnh cao, rõ nét, không bị nhiễu tín hiệu…
• Trình chiếu không dây hỗ trợ chất lượng video lên đến 4K.
• Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO 27001:2013
Thông số kỹ thuật
TIVI AIKYO MODEL ATV-UHD65L | |||
Kích thước | 65 inch | ||
Thông số hiển thị | Công nghệ hiển thị | LED-backlit IPS LCD | |
Độ phân giải | 4K (3840*2160) | ||
Tuổi thọ bóng đèn | 65.000 giờ (Tương đương với hơn 10 năm sử dụng) | ||
Màu sắc | 1.07 tỷ màu , 70% NTSC | ||
Góc quan sát | 178° | ||
Màu sắc sản phẩm | Đen | ||
Độ sáng | 400 nits | ||
Độ tương phản | 10.000:1 | ||
Thời gian phản hồi | 4 ms | ||
Tỷ lệ khung hình | 16:9 | ||
Kích thước khung hình | 1440(mm)*810(mm) | ||
Chế độ hiển thị | Ngang | ||
Tần số quét | 120Hz | ||
CPU | Mali-G52 | ||
RAM | 2G Byte | ||
ROM | 16G Byte | ||
Kết nối Internet | Wifi 2.4G IEEE 802.11 b/g/n 150Mps LAN |
||
Bluetooth | Có | ||
Hệ điều hành | Android 9.0 | ||
Cổng kết nối | Cổng Composite | x1 | |
Cổng HDMI | x3 | ||
Cổng VGA | x1 | ||
Cổng Audio Out | x1 (Jack 3.5mm) | ||
Cổng Audio In (VGA) | x1 (Jack 3.5mm) | ||
Cổng LAN | x1 (RJ45) | ||
Cổng USB 2.0 | x2 | ||
Cổng Coax (Audio Out) | x1 | ||
Mini AV (Mini YPbPr) In | x1 | ||
Cổng RF (TV/DVB-T2) | x1 (Antenna) | ||
Tính năng sản phẩm | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt) | |
Hẹn giờ tắt | Có | ||
Remote điều khiển bằng giọng nói | Tuỳ chọn | ||
Tự động tắt nguồn | Có | ||
Nguồn đầu vào | Video System | PAL, SECAM, NTSC | |
Sound System | N,MTS | ||
Định dạng video tương thích (Composite) | Video System PAL/NTSC | ||
Định dạng video tương thích (HDMI) | 480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p,2160P, 4K | ||
Hỗ trợ đọc file (USB) | Photo | jpg/jpeg/bmp | |
Movie | mpg/mkv/mp4/vob/3gp | ||
Music | mp3 | ||
Tài liệu | Pdf/word/excel/power point | ||
Hình ảnh | Chế độ màu | Tuỳ chỉnh | |
Công nghệ hình ảnh | 3D Comb Filter | ||
Âm thanh | Công suất | 15Wx2 | |
Tích hợp âm cao & âm trầm | Có | ||
Điện áp đầu vào | Dòng điện xoay chiều | 100 ~ 240V 50 / 60Hz | |
Nguồn điện | Công suất tối đa | ≤150W | |
Công suất tiêu thụ chế độ chờ | ≤0.5W | ||
Trọng lượng | Trọng lượng Tivi | 25kg | |
Trọng lượng đóng thùng | 30kg | ||
Kích thước | Màn hình (dài*rộng*dày) | 1470*840*90(mm) | |
Kích thước đóng gói (dài*rộng*dày) | 1528*1088*140(mm) (Thùng carton) | ||
Môi trường sử dụng | Độ ẩm tương đối | ≤80% | |
Nhiệt độ lưu trữ | -10° C ~ 60°C | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |