Máy chiếu Vivitek BW575
Hãng sản xuất:
Vivitek BW575 có độ phân giải WXGA (1280 x 800), sử dụng công nghệ DLP® và BrilliantColor ™ mang lại hình ảnh khác biệt, rực rỡ khi chiếu ra màn hình lớn. Vivitek BW575 có nhiều lựa chọn kết nối bao gồm hai cổng HDMI v1.4, độ sáng 4.500 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 30.000: 1. Với trọng lượng nhẹ và kiểu dáng nhỏ gọn, Vivitek BW575 là sự lựa chọn phù hợp cho các lớp học hay phòng họp từ nhỏ đến vừa.
Vivitek BW575 có độ phân giải WXGA (1280 x 800), sử dụng công nghệ DLP® và BrilliantColor ™ mang lại hình ảnh khác biệt, rực rỡ khi chiếu ra màn hình lớn. Vivitek BW575 có nhiều lựa chọn kết nối bao gồm hai cổng HDMI v1.4, độ sáng 4.500 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 30.000: 1. Với trọng lượng nhẹ và kiểu dáng nhỏ gọn, Vivitek BW575 là sự lựa chọn phù hợp cho các lớp học hay phòng họp từ nhỏ đến vừa.
Đặc điểm kỹ thuật của Vivitek BW575
+ Công nghệ DLP® với BrilliantColor ™ cho chất lượng hình ảnh sống động và sắc nét
+ Cường độ sáng 4.500 ANSI lumen và tỷ lệ tương phản 30.000: 1 cho các bài thuyết trình rõ ràng, sắc nét và tươi sáng
+ Độ phân giải gốc WXGA (1280 x 800) có thể hỗ trợ phân giải tối đa lên tới WUXGA (1920 x 1200)
+ Máy chiếu tương thích với công nghệ trình chiếu 3D
+ Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa
+ Chức năng Brilliant Color cho phép tăng độ sáng lớn hơn đối với hình ảnh có tông màu trung bình.
+ Cung cấp cho người dùng 6 chế độ hiển thị: Bright / Presentation / sRGB / Movie / User 1 / User 2 phù hợp với các nội dung trình chiếu khác nhau
Vì sao nên mua máy chiếu Vivitek BW575?
Máy chiếu Vivitek có thể trình chiếu tốt trong không gian phòng học, văn phòng, sự kiện, giải trí, kinh doanh nhà hàng, cafe,….Hình ảnh sáng rõ, sắc nét. Tiết kiệm năng lượng, độ ổn định cao, do không có quá nhiều tính năng tiện ích đi kèm thế nên mức giá của DW rất phải chăng, phù hợp với nhiều dự án có chi phí đầu tư thấp.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.65” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 4500 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920x 1200) |
Độ tương phản | 30.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5,500/7,000/10,000/20,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic/Long Eco. Mode) |
Công suất bóng đèn | 210W |
Tiêu cự | 1.55 – 1.86 |
Kích thước hiển thị | 40-300″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.2m – 10.2m (4.3ft – 33.5ft) |
Ống kính | F=2.42 – 2.62, f=22.5-25.79mm |
Tỷ lệ zoom | 1.2x |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 15 – 102kHz Dọc: 23 – 120Hz |
Offset | 104%±5% |
Tương thích 3D | Có |
Loa | 2W |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM /480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p |
Cổng kết nối | HDMI v1.4b (x2) (HDCP v1.4 Compliant) |
VGA in x 2 | |
Composite Video x 1 | |
S-Video x 1 | |
Audio-In (Mini-Jack) x 1 | |
VGA out x 1 | |
Audio out (Mini Jack) x 1 | |
RS-232 x 1 | |
USB (Service) | |
Các phương thức trình chiếu | Trên bàn, treo trần (trước và sau) |
Bảo mật | Kensington® Security Slot, Keypad Lock |
Kích thước (WxDxH) | 332 x 244 x 105mm (13” x 9.6” x 4.1″) |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Độ ồn | 32dB/ 29dB (Normal/Eco.Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 250W/210W (Normal/Eco Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.65” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 4500 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920x 1200) |
Độ tương phản | 30.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5,500/7,000/10,000/20,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic/Long Eco. Mode) |
Công suất bóng đèn | 210W |
Tiêu cự | 1.55 – 1.86 |
Kích thước hiển thị | 40-300″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.2m – 10.2m (4.3ft – 33.5ft) |
Ống kính | F=2.42 – 2.62, f=22.5-25.79mm |
Tỷ lệ zoom | 1.2x |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 15 – 102kHz Dọc: 23 – 120Hz |
Offset | 104%±5% |
Tương thích 3D | Có |
Loa | 2W |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM /480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p |
Cổng kết nối | HDMI v1.4b (x2) (HDCP v1.4 Compliant) |
VGA in x 2 | |
Composite Video x 1 | |
S-Video x 1 | |
Audio-In (Mini-Jack) x 1 | |
VGA out x 1 | |
Audio out (Mini Jack) x 1 | |
RS-232 x 1 | |
USB (Service) | |
Các phương thức trình chiếu | Trên bàn, treo trần (trước và sau) |
Bảo mật | Kensington® Security Slot, Keypad Lock |
Kích thước (WxDxH) | 332 x 244 x 105mm (13” x 9.6” x 4.1″) |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Độ ồn | 32dB/ 29dB (Normal/Eco.Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 250W/210W (Normal/Eco Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), hướng dẫn sử dụng |