Vivitek HK2299
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Vivitek HK2299 làm máy chiếu phim 4K-UHD gia đình chuyên nghiệp mang đến trải nghiệm xem phim và chơi Game một cách độc đáo, ly kỳ và chân thực tại nhà. Máy chiếu có công nghệ XPR với tốc độ chuyển đổi cực nhanh cho phép hiển thị 8,3 triệu điểm ảnh ấn tượng trên màn hình để hiển thị độ phân giải 4K-UHD (3840 x 2160), gấp bốn lần so với độ phân giải FullHD 1080p (1920×1080).
HK2299 còn có tính năng HDR, lợi thế hơn cho trải nghiệm hình ảnh vì có thể cân bằng ánh sáng trong video, đến gần hơn với phổ ánh sáng mà chúng ta nhìn thấy bằng mắt người, cho phép trải nghiệm xem chân thực nhất có thể.
Tính năng đặc biệt
- Chất lượng hình ảnh vượt trội với tốc độ chuyển đổi nhanh trong chip DMD mới nhất của Texas
- Độ phân giải 4K-UHD 8,3 triệu điểm ảnh trên màn hình để đảm bảo hiệu suất video mượt mà
- Hiệu suất màu sắc trung thực với tiêu chuẩn màu REC.709
- Kích thước nhỏ gọn & các yếu tố vị trí linh hoạt để phù hợp với phòng khách của bạn
- Hiệu chỉnh ISF đã sẵn sàng với các công cụ điều chỉnh như gamma, cân bằng trắng và màu sắc
- Chế độ Pre-defined Day và Chế độ Night có thể được chuyển đổi theo điều kiện ánh sáng xung quanh để tối ưu hóa hiệu suất hình ảnh
- Ba cổng tín hiệu vào HDMI V2.0 để đảm bảo kết nối chất lượng cao với nhiều thiết bị tại nhà
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.66″ DLP. |
Độ phân giải thực | 4K-UHD (3840×2160) |
Cường độ sáng | 2000 ANSI lumen. |
Độ tương phản | 1.500.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000 hours* (Default-mode). |
Khoảng cách chiếu | 1.2 – 10 m |
Tiêu cự | 1.39 ~ 2.09 |
Kích thước hiển thị | 26 – 300 inch (đường chéo). |
Lens Shift | Dọc (+15%, -10%) |
Keystone | Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°). |
Ống kính | 1.5x điều chỉnh zoom / lấy nét bằng tay. |
Bóng đèn | 310 watt |
Chiều sâu màu sắc | 30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10). |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:9 (native) |
Tần số quét | Ngang: 15K~102KHz, Dọc: 23~120Hz. |
Tín hiệu tương thích | Video: SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p, 4K-UHD) |
Loa | 10W |
Cổng kết nối | HDMI 2.0 x3
Audio out x1 RS232 USB-A Mini USB |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz. |
Công suất | 450W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ). |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C). |
Kích thước
(W x H x D) |
Thân máy: 428 x 380 x 173mm |
Trọng lượng | Thân máy: 9 kg |
Bảo hành | Bảo hành 24 tháng thân máy , bảo hành 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng |