Vivitek DW3651Z
Hãng sản xuất:
Nội dung
Máy chiếu Vivitek DW3651Z sản phẩm mới thuộc dòng máy chiếu Laser của thương hiệu Vivitek. Đáp ứng mọi nhu cầu trình chiếu ngay cả trong môi trường nhiều ánh sáng. Với những thông số kỹ thuật với cấu hình cao và mạnh mẽ, như cường độ sáng 5000 ANSI Lumens. Đặc biệt với độ phân giải thực WXGA (1280 x 800) và hỗ trợ độ phân giải lên tới WUXGA (1920 x 1200). Mang lại khả năng trình chiếu với chất lượng hình ảnh sắc nét, sống động đến từng chi tiết thích hợp để trình chiếu những hình ảnh lớn cho phòng hội nghị, trường đại học, phòng trưng bày và viện bảo tàng.
* Trình chiếu chuyên nghiệp với chất lượng cao
Độ sáng 5000 ANSI Lumens, độ phân giải Full HD 1080p và tỷ lệ tương phản cao 20.000:1. Cho hình ảnh trình chiếu sáng rõ, sắc nét và sống động bất kể trong môi trường ánh sáng nào. Vivitek DW3651Z Tích hợp sẵn 8 chế độ hiển thị, giúp dễ dàng lựa chọn chế độ hiển thị hợp lý như: ngoài trời, thuyết trình, phim, trò chơi, hình ảnh, y tế và một chế độ chung thường dùng.
* Tính năng cân chỉnh hình ảnh linh hoạt
Mang lại tính linh hoạt vị trí trình chiếu cho máy chiếu Vivitek DW3651Z. Với khả năng zoom rộng 1,5 lần và hiệu chỉnh chuyển động ống kính dọc. Cùng tính năng căn chỉnh hình ảnh dễ dàng nhờ hiệu chỉnh keystone ngang, dọc và 4 góc linh hoạt. Cũng như các tính năng chế độ chân dung và chiếu 360°.
* Khả năng thiết lập kết nối đa dạng
Vivitek DW3651Z được hãng tích hợp ba cổng HDMI cho khả năng kết nối đa dạng với mọi thiết bị. Đồng thời có thể thiết lập hệ thống nhiều máy chiếu thông qua kết nối HDMI. Ngoài ra Vivitek DW3651Z có cổng kết nối đa dạng như LAN (RJ-45), VGA In và Out, đầu vào âm thanh và đầu ra âm thanh, cổng Mic In. Và các cổng tín hiệu Video, USB loại A… tương thích với các thiết bị như laptop, máy tính bàn, DVD, đầu K+, Android box…
* Các tính năng ưu việt khác của máy chiếu Vivitek DW3651Z
– Tính năng Instant ON cho phép thiết lập nhanh để đảm bài việc trình chiếu diễn ra đúng giờ. Khi máy chiếu có thể khởi động nhanh chóng trong vòng ba giây và tự động bật chức năng kết nối qua HDMI và VGA.
– Tính năng kết nối và trình chiếu dữ liệu không dây NovoConnect.
– Thu phóng, lấy nét thủ công, dễ dàng điều chỉnh và linh hoạt định vị màn chiếu
– Chế độ mô phỏng DICOM lý tưởng cho đào tạo và hội thảo y tế.
– Tính năng tắt nhanh cho phép máy chiếu tắt mà không cần chờ nó nguội. Và tự động tắt máy nếu không nhận được tín hiệu đầu vào trong một khoảng thời gian nhất định.
– Chế độ tiết kiệm điện năng và khả năng tản nhiệt được tối ưu hóa để đảm bảo độ bền của máy chiếu. Đồng thời giúp tăng tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 giờ hoạt động.
– Tích hợp loa 10W hỗ trợ trình chiếu dữ liệu có chứa âm thanh.
– Máy có thể chiếu và hoạt động 360°, dễ dàng lắp đặt ở mọi góc độ.
Model | Vivitek DW3651Z |
Bộ vi xử lý / Kích thước | Single Chip 0.65″ DLP Technology by TI |
Độ sáng | 5,000 Lumens* |
Độ phân giải | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200)@60Hz |
Độ tương phản | 20,000:1 |
Tuổi thọ đèn / Loại đèn | 20,000+ giờ (Đèn Laser phốt pho) |
Tỷ lệ chiếu | 1.45 – 2.17:1 |
Kích thước màn chiếu | 25.7″ – 320.9″ |
Khoảng cách chiếu | 1.2m – 10m (3.9ft – 32.8ft) |
Thông số ống kính | F#2.42 – 2.97, f=20.7 – 31.05mm |
Tỷ lệ thu phóng | 1.5x |
Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
Offset (Chiều cao hình chiếu) | 128%/114% (Half-Height/Full-Height) |
Điều chỉnh vuông hình | Ngang / dọc ±30° |
Điều chỉnh ống kính | Có (Điều chỉnh dọc) |
Âm thanh | 10W (Mono) |
Cổng kết nối Vào / Ra | HDMI v1.4 (x2), VGA-In, Audio-In (Mini Jack), Audio-In RCA (L/R), Composite Video, VGA-Out, Audio-Out (Mini Jack), USB Nguồn Type A (5V/1.5A), RJ45 (Lan), RS232, USB (Service), Microphone-In (Mini-Jack) |
Kích thước (DxRxC) | 395 x 341 x 136mm |
Trọng lượng | 7kg (15.4lbs) |
Độ ồn | 36dB/33dB (Chế độ Tiêu chuẩn/ Tiết kiệm) |
Điện năng tiêu thụ | 340W (Tiêu chuẩn), 270W (Tiết kiệm), <0.5W (Chế độ chờ), <2W (Chế độ chờ LAN) |
Thông số kỹ thuật
Model | Vivitek DW3651Z |
Bộ vi xử lý / Kích thước | Single Chip 0.65″ DLP Technology by TI |
Độ sáng | 5,000 Lumens* |
Độ phân giải | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200)@60Hz |
Độ tương phản | 20,000:1 |
Tuổi thọ đèn / Loại đèn | 20,000+ giờ (Đèn Laser phốt pho) |
Tỷ lệ chiếu | 1.45 – 2.17:1 |
Kích thước màn chiếu | 25.7″ – 320.9″ |
Khoảng cách chiếu | 1.2m – 10m (3.9ft – 32.8ft) |
Thông số ống kính | F#2.42 – 2.97, f=20.7 – 31.05mm |
Tỷ lệ thu phóng | 1.5x |
Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
Offset (Chiều cao hình chiếu) | 128%/114% (Half-Height/Full-Height) |
Điều chỉnh vuông hình | Ngang / dọc ±30° |
Điều chỉnh ống kính | Có (Điều chỉnh dọc) |
Âm thanh | 10W (Mono) |
Cổng kết nối Vào / Ra | HDMI v1.4 (x2), VGA-In, Audio-In (Mini Jack), Audio-In RCA (L/R), Composite Video, VGA-Out, Audio-Out (Mini Jack), USB Nguồn Type A (5V/1.5A), RJ45 (Lan), RS232, USB (Service), Microphone-In (Mini-Jack) |
Kích thước (DxRxC) | 395 x 341 x 136mm |
Trọng lượng | 7kg (15.4lbs) |
Độ ồn | 36dB/33dB (Chế độ Tiêu chuẩn/ Tiết kiệm) |
Điện năng tiêu thụ | 340W (Tiêu chuẩn), 270W (Tiết kiệm), <0.5W (Chế độ chờ), <2W (Chế độ chờ LAN) |