Vivitek DU4371Z-ST
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Máy chiếu gần Laser DU4371Z-ST với kích thước màn hình lên đến 278 inch và độ sáng 5.100 lumen cùng độ phân giải WUXGA, thiết bị mới này phù hợp với hầu hết các ứng dụng và môi trường lớn – từ phòng hội nghị, trường đại học, phòng trưng bày và viện bảo tàng.
Ngoài độ sáng 5.100 lumen, DU4371Z-ST tích hợp công nghệ DLP® DarkChip3 ™ và BrilliantColor ™ đảm bảo hình ảnh rực rỡ. Ngoài ra, nguồn sáng laser phosphor tiên tiến cũng luôn đảm bảo độ sáng và độ đồng đều màu tối ưu. Với những tính năng này, DU4371Z-ST không chỉ phù hợp cho phòng trung bày, viên bảo tàng mà còn được ứng dụng hàng ngày trong các cơ sở giáo dục hoặc các tổ chức khu vực công và tư nhân.
- Độ sáng 5.100 lumen với tỷ lệ tương phản động 20.000: 1 cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời
- Nguồn sáng laser phosphor tiên tiến cho độ sáng vượt trội và độ đồng đều màu tuyệt vời
- Thiết kế không đèn mang lại thời gian hoạt động lên đến 20.000 giờ
- Cung cấp hình ảnh lên đến 122” từ khoảng cách gần với bề mặt chiếu
- Cổng đồng bộ 3D để tương thích với giao thức đồng bộ thụ động 3D IR (hồng ngoại)
- Chiếu góc ngắn cho phép người thuyết trình đứng trước màn hình mà không bị chặn hình ảnh, đổ bóng và chói mắt.
- Định vị 360 ° (độ) để lắp đặt linh hoạt
- Giao diện HDBaseT ™ với hỗ trợ phân phối video HD và nội dung âm thanh kỹ thuật số qua cáp LAN CAT5e / 6 tiêu chuẩn
- Tích hợp Crestron® RoomView ™ để giám sát và quản lý mạng.
Native Resolution | WUXGA (1920×1200) |
Brightness | 5100 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 20,000 :1 |
Max. Supported Resolution | WUXGA (1920×1200) |
Native Aspect Ratio | 16:10 |
Display Type | Single chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Chip Size | 0.67″ S600HB |
Throw Ratio | 0.5:1 |
Image Size (Diagonal) | 72″ – 122″ |
Projection Distance | 0.76 – 1.35 m |
Projection Lens | F/2.8 , f=7.46 mm |
Zoom Ratio | Fixed |
Focus | Manual |
Offset | 121%(Full) / 110.5%(Half) |
Keystone Correction | Vertical: +/-15°, Horizontal +/-15° |
I/O Connection Ports | VGA-In (15pin D-Sub) (1x), HDMI Number of Ports (3x), Composite Video (1x), Audio-In (RCA) (1x), Audio-In (Mini-Jack) (1x), VGA-Out (15pin D-Sub) (1x), RJ45 (2x LAN / HDBaseT), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (1x), 3D-Sync (1x 3D Sync out), USB A (1x 5V 1.5A), USB miniB (Service), Microphone (Mini-Jack) (1x), Remote Jack(wire remote) |
Dimensions (W x D x H) | 360 x 440 x 186.3 mm |
Weight | 10.5 kg |
Noise Level | 36dB/34dB (Normal/Eco. Mode) |
Power | AC 100-240V, 50/60Hz |
3D Ready(DLP link, PC+Video) | Yes |
Thông số kỹ thuật
Native Resolution | WUXGA (1920×1200) |
Brightness | 5100 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 20,000 :1 |
Max. Supported Resolution | WUXGA (1920×1200) |
Native Aspect Ratio | 16:10 |
Display Type | Single chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Chip Size | 0.67″ S600HB |
Throw Ratio | 0.5:1 |
Image Size (Diagonal) | 72″ – 122″ |
Projection Distance | 0.76 – 1.35 m |
Projection Lens | F/2.8 , f=7.46 mm |
Zoom Ratio | Fixed |
Focus | Manual |
Offset | 121%(Full) / 110.5%(Half) |
Keystone Correction | Vertical: +/-15°, Horizontal +/-15° |
I/O Connection Ports | VGA-In (15pin D-Sub) (1x), HDMI Number of Ports (3x), Composite Video (1x), Audio-In (RCA) (1x), Audio-In (Mini-Jack) (1x), VGA-Out (15pin D-Sub) (1x), RJ45 (2x LAN / HDBaseT), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (1x), 3D-Sync (1x 3D Sync out), USB A (1x 5V 1.5A), USB miniB (Service), Microphone (Mini-Jack) (1x), Remote Jack(wire remote) |
Dimensions (W x D x H) | 360 x 440 x 186.3 mm |
Weight | 10.5 kg |
Noise Level | 36dB/34dB (Normal/Eco. Mode) |
Power | AC 100-240V, 50/60Hz |
3D Ready(DLP link, PC+Video) | Yes |