ViewSonic PG701WU
Hãng sản xuất:
ViewSonic PG701WU có độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) và tỷ lệ khung hình 16:10. Cường độ sáng 3.500 ANSI cho phép PG701WU chiếu hình ảnh rõ ràng và chi tiết , ngay cả trong không gian chiếu sáng mạnh, như phòng họp hoặc lớp học. Chế độ SuperEco + mới giúp kéo dài tuổi thọ đèn của máy chiếu lên tới 20.000 giờ, giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì đèn một cách hiệu quả. Ngoài ra, các cổng HDMI kép cho phép bạn kết nối linh hoạt với máy tính xách tay, PC và các thiết bị độ nét cao khác cho các tệp trình bày hoặc ứng dụng đa phương tiện. Không những thế máy chiếu PG701WU tích hợp cổng Type A với bộ nguồn cung cấp khả năng kết nối với khóa USB cho các bài thuyết trình không dây.
Tính năng nổi bật của máy chiếu ViewSonic PG701WU
PG701WU cho hình ảnh sáng và rõ ở mọi nơi
Với cường độ sáng 3.500 ANSI Lumens đảm bảo hình ảnh sáng và rõ trong mọi môi trường, bao gồm phòng họp hoặc lớp học với mức độ ánh sáng xung quanh cao.
Độ phân giải WUXGA cho các chi tiết tinh tế
Với độ phân giải gốc WUXGA (1920 x 1200) ở tỷ lệ khung hình 16:10, máy chiếu cho ra hình ảnh chi tiết cực kỳ sắc nét.
Hiệu suất màu sắc sống động với Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic
Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic hiển thị dải màu rộng, đảm bảo người dùng tận hưởng hiệu suất màu sắc trung thực trong cả môi trường sáng và tối mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Chế độ SuperEco + tiết kiệm chi phí
Với công nghệ mới nhất để tăng tuổi thọ của đèn, chế độ SuperEco + giúp kéo dài đáng kể độ bền của PG701WU từ 15.000 giờ đến 20.000 giờ sử dụng với đầu vào tín hiệu.
Chế độ SuperEco +: khi máy chiếu không nhận được tín hiệu đầu vào trong 5 phút, hình ảnh được chiếu bị mờ đi 40%, kéo dài tuổi thọ của đèn trung bình lên 20.000 giờ để sử dụng lâu dài đáng tin cậy.
20.000 giờ sử dụng
Dễ sử dụng, chế độ người dùng tùy chỉnh cho tùy chọn màu sắc của bạn
Ngoài chế độ hình ảnh mặc định của ViewSonic, hai chế độ người dùng bổ sung đã được thêm vào để đảm bảo rằng người dùng có thể lưu cài đặt ưu tiên của họ với tổng số 7 chế độ màu.
Chế độ người dùng tùy chỉnh
Cập nhật phần mềm máy chiếu Một cách đơn giản hơn để cập nhật phần mềm máy chiếu
Cập nhật phần mềm máy chiếu ViewSonic có sẵn trực tuyến và cung cấp cho bạn khả năng cập nhật dễ dàng và thuận tiện; không cần đưa máy chiếu của bạn đến trung tâm dịch vụ để cập nhật phần mềm.
Kết nối mở rộng
Cổng HDMI kép cung cấp đủ kết nối để hỗ trợ bất kỳ thiết bị đa phương tiện HDMI nào của bạn, mang lại trải nghiệm màn hình lớn cho bất kỳ dịp nào.
HDMI kép
Nguồn điện tích hợp
Có thể sử dụng đầu ra nguồn USB 5V / 1.5A tích hợp để cung cấp năng lượng cho các khóa không dây HDMI, loại bỏ nhu cầu sử dụng bộ điều hợp nguồn riêng biệt khi truyền phát nội dung đa phương tiện yêu thích của bạn.
Tiêu thụ năng lượng giảm
Khi không phát hiện thấy tín hiệu, máy chiếu sẽ tự động tắt nguồn để tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ của đèn.
Tự động tắt nguồn
Nhắc nhở về quản lý thời gian
Timer Presenter là một bộ đếm thời gian trên màn hình nhúng và một công cụ quản lý thời gian tuyệt vời để giúp các bài thuyết trình chạy đúng tiến độ.
Hẹn giờ thuyết trình
Phụ kiện đi kèm với máy chiếu bao gồm: 1 dây nguồn, 1 dây VGA, 1 sách hướng dẫn sử dụng, 1 điều khiển máy chiếu, 1 đôi pin.
Cam Kết với khách hàng:
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
- Cam kết đổi máy mới trong vòng 07 ngày kể từ ngày xuất kho (Trường hợp do lỗi của nhà sản xuất).
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Thuộc nước Mỹ hoặc các nước trong nhóm G7 |
Công nghệ | DLP Technology |
Độ phân giải thực | WUXGA (1920×1200) |
Cường độ sáng | 3500 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu | 0.97 m ~ 10.67 m |
Tiêu cự | 1.5 ~ 1.65 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch (đường chéo) |
Keystone | Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
Zoom | 1.1x điều chỉnh/lấy nét bằng tay |
Zoom kỹ thuật số | 0,8x – 2x |
Bóng đèn | 203 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000 / 20.000 hours* (Normal / Dynamic Eco Mode) |
Chiều sâu màu sắc | 1.07 tỷ màu (R/G/B 10 bits) |
Độ tương phản | 12.000:1 |
Tần số quét | Ngang: 15~102KHz Dọc: 23~120Hz |
Tín hiệu tương thích | PC: Max WUXGA (1920×1200); Min 640 x 480 |
MAC: Max WUXGA (1920×1200); Min 640 x 480 | |
Cổng kết nối vào | HDMI 1.4 x2 |
VGA in x1 | |
3.5mm Audio in x1 | |
Cổng kết nối ra | VGA out x1 |
3.5mm Audio out x1 | |
Cổng điều khiển | RS232 |
USB | USB type A x1 |
Loa | 2W |
Điện áp | AC 100~240V +/- 10%, 50-60Hz |
Công suất | 300W (typical) / <0.5W (Standby) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 0–35º C |
Độ ẩm: 0-90% | |
Kích thước (W x H x D) |
Thân máy: 312x222x108 mm |
Trọng lượng | Thân máy: 2.57 kg |
Chế độ bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |