Tivi chuyên dụng 4K Aikyo ATV-UHD86L
Hãng sản xuất:
Tivi chuyên dụng 4K AIKYO ATV-UHD86L thích hợp sử dụng giảng dạy trong giáo dục. Với ưu điểm nổi trội về công nghệ cũng như tối giản trong việc lắp đặt thiết bị là một bước tiến công nghệ khi ứng dụng thành công vào lĩnh vực truyền đạt thông tin.
MÀN HÌNH TIVI CHUYÊN DỤNG 4K AIKYO ATV-UHD86L
Tivi chuyên dụng 4K AIKYO ATV-UHD86L thích hợp sử dụng giảng dạy trong giáo dục. Với ưu điểm nổi trội về công nghệ cũng như tối giản trong việc lắp đặt thiết bị là một bước tiến công nghệ khi ứng dụng thành công vào lĩnh vực truyền đạt thông tin.
Chất Lượng Hình Ảnh Sắc Nét Vượt Trội
Tivi chuyên dụng 4K AIKYO ATV-UHD86L công nghệ LED cho độ phân giải thực 4K (3840×2160) sắc nét gấp 2 lần tivi HD giúp bạn dễ dàng hiển thị tài liệu, hình ảnh với chất lượng cao.
TV 4K AIKYO đáp ứng nhu cầu mọi nhu cầu cho Giáo dục, Doanh nghiệp
Tivi chuyên dụng 4K AIKYO ATV-UHD86L là sản phẩm dành cho giáo dục, sở hữu thiết kế tối giản với viền màn hình mỏng kính cường lực chịu được lực va đập mạnh, khung kim loại chống cháy nổ, đảm bảo an toàn cho học viên.
Góc nhìn rộng 178° khắc phục mọi góc chết
Màn hình cảm ứng tương tác sử dụng công nghệ tấm nên hiện đại tạo sự nhất quán về độ tương phản và màu sắc hiển thị, duy trì hình ảnh sống động trên tất cả các vị trí của màn hình từ mọi điểm nhìn.
Tích hợp kính cường lực an toàn với mọi va đập
Thiết kế sang trọng, đẹp mắt, được tích hợp lớp kính cường lực cho bạn hoàn toàn yên tâm với độ bền đỉnh và đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
Ứng dụng cao trong môi trường giáo dục
Kích thước màn hình lớn giúp tivi Aikyo ATV-UHD86L dễ dàng bố trí ở nhiều không gian rộng như: phòng học, trung tâm giáo dục, trung tâm anh ngữ… Đồng thời ATV-UHD86L còn tích hợp nhiều ứng dụng giáo dục phong phú giúp học viên hứng thú hơn trong quá trình học tập.
Thông số kỹ thuật
TIVI AIKYO MODEL ATV-UHD86L | |||
Kích thước | 86 inch | ||
Thông số hiển thị | Công nghệ hiển thị | LED-backlit IPS LCD | |
Độ phân giải | 4K (3840*2160) | ||
Tuổi thọ bóng đèn | 65.000 giờ (Tương đương với hơn 10 năm sử dụng) | ||
Màu sắc | 1.07 tỷ màu , 70% NTSC | ||
Góc quan sát | 178° | ||
Màu sắc sản phẩm | Đen | ||
Độ sáng | 450 nits | ||
Độ tương phản | 10.000:1 | ||
Thời gian phản hồi | 4 ms | ||
Tỷ lệ khung hình | 16:9 | ||
Kích thước khung hình | 1930(mm)*1110(mm) | ||
Chế độ hiển thị | Ngang | ||
Tần số quét | 60Hz | ||
Cấu hình | RAM | 2G Byte | |
ROM | 16G Byte | ||
Kết nối Internet | Wifi 2.4G IEEE 802.11 b/g/n 150Mps LAN |
||
Bluetooth | Có | ||
Hệ điều hành | Android 9.0 | ||
Cổng kết nối | Cổng Composite | x1 | |
Cổng HDMI | x3 | ||
Cổng VGA | x1 | ||
Cổng Audio Out | x1 (Jack 3.5mm) | ||
Cổng VGA In | x1 (Jack 3.5mm) | ||
Cổng LAN | x1 (RJ45) | ||
Cổng USB 2.0 | x2 | ||
Cổng Coax (Audio In) | x1 | ||
Mini AV (Mini YPbPr) In | x1 | ||
Cổng RF (TV/DVB-T2) | x1 (Antenna) | ||
Tính năng sản phẩm | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt) | |
Hẹn giờ tắt | Có | ||
Remote điều khiển bằng giọng nói | Tuỳ chọn | ||
Tự động tắt nguồn | Có | ||
Nguồn đầu vào | Video System | PAL, SECAM, NTSC | |
Sound System | N,MTS | ||
Định dạng video tương thích (Composite) | Video System PAL/NTSC | ||
Định dạng video tương thích (HDMI) | 480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p,2160P | ||
Hỗ trợ đọc file (USB) | Photo | jpg/jpeg/bmp | |
Movie | mpg/mkv//mp4/vob//3gp | ||
Music | mp3 | ||
Tài liệu | Pdf / word / excel / power point | ||
Hình ảnh | Chế độ màu | Tuỳ chỉnh | |
Công nghệ hình ảnh | 3D Comb Filter | ||
Âm thanh | Công suất | 15Wx2 | |
Tích hợp âm cao & âm trầm | Có | ||
Điện áp đầu vào | Dòng điện xoay chiều | 100 ~ 240V 50 / 60Hz | |
Nguồn điện | Công suất tối đa | ≤280W | |
Công suất tiêu thụ chế độ chờ | ≤0.5W | ||
Trọng lượng | Trọng lượng Tivi | 90kg | |
Trọng lượng đóng thùng | 95kg | ||
Kích thước | Màn hình (dài*rộng*dày) | 1960*1140*90(mm) | |
Kích thước đóng gói (dài*rộng*dày) | 2173*1315*220(mm) (Thùng carton) | ||
Môi trường sử dụng | Độ ẩm tương đối | ≤80% | |
Nhiệt độ lưu trữ | -10° C ~ 60°C | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |