Vivitek H1188-BK
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Máy chiếu phim Full HD chuyên nghiệp Vivitek H1188-BK với độ sáng 2000 Ansi Lumens và độ tương phản 50.000:1 bao gồm công nghệ Vivid Motion giúp trình chiếu nhưng cảnh phim nhanh một cách mượt mà.
Mẫu máy chiếu này được trang bị bánh xe màu 6 segment để đảm bảo màu sắc chính xác và tái tạo chân thực. Máy chiếu còn được trang bị Lens shift dịch chuyển ống kính theo chiều dọc giúp việc lắp đặt linh hoạt và dễ dàng hơn. Bên cạnh đó H1188-BK còn được trang bị đầy đủ các tùy chọn kết nối như HDMI 1.4, HDMI/MHL, VGA, Bluray,…
Tính năng đặc biệt
- Độ phân giải Full HD 1080p (1920×1080) cho chất lượng tốt nhất và rõ nét của hình ảnh
- Độ sáng 2.000 ANSI lumens và tỷ lệ tương phản cao 50.000: 1 đảm bảo hình ảnh sắc nét
- Công nghệ DLP® DarkChip3 ™ và BrilliantColor ™ cho mức độ tối ưu màu đen và hình ảnh đầy màu sắc rực rỡ
- Bánh xe sáu màu giúp tái tạo màu sắc nổi bật
- VividMotion làm giảm sự rung chuyển động nhanh để tạo ra một luồng video hoàn hảo và mượt mà
- Lens shift dọc cho việc cài đặt thuận tiện và linh hoạt hơn.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.65″ DLP. |
Độ phân giải thực | Full HD (1920×1080) |
Cường độ sáng | 2000 ANSI lumen. |
Độ tương phản | 50.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4.000 hours* (Eco-mode). |
Khoảng cách chiếu | 1.2 – 10 m |
Tiêu cự | 1.39 ~ 2.09 |
Kích thước hiển thị | 26 – 300 inch (đường chéo). |
Lens Shift | Dọc (+9%, -5%) |
Keystone | Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°). |
Ống kính | 1.5x điều chỉnh zoom / lấy nét bằng tay. |
Bóng đèn | 280 watt |
Chiều sâu màu sắc | 30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10). |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:9 (native) |
Tần số quét | Ngang: 15K~102KHz, Dọc: 23~120Hz. |
Tín hiệu tương thích | Video: SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B,D,G,H,I,M,N) SECAM (B,D,G,K,K1,L) |
Loa | 10W |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x2 (1x MHL)
VGA in x1 Component x3 Composite Video x1 Audio in (RCA) x1 Audio out (3.5mm) x1 12v Trigger RS232 3D Sync USB-A Mini USB |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz. |
Công suất | 240W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ). |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C). |
Kích thước
(W x H x D) |
Thân máy: 285 x 261 x 121.8mm |
Trọng lượng | Thân máy: 3.15 kg |
Bảo hành | Bảo hành 24 tháng thân máy , bảo hành 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng |