Vivitek DU8090Z
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Vivitek DU8090Z là dòng máy chiếu cấu hình lớn, sử dụng công nghệ Laser Phosphor. Máy có cường độ sáng 8000 ANSI Lumens, độ phân giải WUXGA, tỷ lệ tương phản 10.000 : 1 và có tuổi thọ nguồn sáng lên tới 20.000 giờ. Máy được sử dụng trong các không gian trình chiếu lớn như trung tâm thương mại, hội trường, giảng đường hoặc các sân khấu.
Tính năng sản phẩm
- Công nghệ DLP® với BrilliantColor ™ cho chất lượng hình ảnh sống động và chân thực
- Cường độ sáng 8.000 ANSI lumens, độ phân giải WUXGA và tỷ lệ tương phản 10.000: 1 cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét và tươi sáng
- Nguồn sáng Laser Phosphor, hoạt động lên đến 20.000 giờ
- Được thiết kế để có thể hoạt động liên tục 24/7
- Powered Zoom, tập trung và thay đổi ống kính (ngang / dọc) để dễ dàng điều chỉnh và định vị linh hoạt
- Memory -Lens vị (LPS) lại để khi người dùng xác định vị trí ống kính (lấy nét, zoom và ống kính thay đổi)
- Picture-In-Picture (PIP) cho đồng thời chiếu hình ảnh từ hai nguồn khác nhau hoạt động
- Công nghệ HDBaseT cho phép truyền tải tín hiệu độ nét cao với khoàng cách lên đến 100m
- Cài đặt linh hoạt với thay đổi ống kính, chỉnh sửa keystone ngang và dọc hoặc điều chỉnh 4 góc
- Các giải pháp quản lý và giám sát mạng tích hợp bao gồm Crestron® RoomView ™, Extron, v.v.
- Tùy chọn 8 ống kính có tiêu cự xa – gần khác nhau, phù hợp với mọi không gian lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.67” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 8000 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WUXGA (1920 x 1200) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200) @60Hz |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser) |
Tiêu cự (ống kính tiêu chuẩn) | 1.73 – 2.27:1 |
Kích thước hiển thị (ống kính tiêu chuẩn) | 40″ – 500″ |
Khoảng cách chiếu (ống kính tiêu chuẩn) | 1.45 – 24.85m |
Ông kính (ống kính tiêu chuẩn) | F = 1.7 – 1.9, f = 26 – 34mm |
Tỷ lệ zoom (ống kính tiêu chuẩn) | 1.3x |
Keystone | Chiều dọc ±40° / Chiều dọc ±60° |
Tần số quét ngang | 15, 30 – 90Hz |
Tần số quét dọc | 50 – 85Hz |
Điều chỉnh ống kính (Lens shift) | Chiều dọc: 0-50% Chiều ngang: ±10% |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối vào
Cổng kết nối ra |
HDMI v1.4a x2 |
VGA in | |
DVI-D | |
3G-SDI-In | |
Component (5 BNC) | |
3D-Sync-In | |
VGA out | |
3G-SDI-Out | |
3D Sync-Out | |
Cổng điều khiển | HDBaseT™/LAN (Shared) |
12V Trigger | |
Kích thước (WxDxH) Trọng lượng Độ ồn Nguồn điện Công suất |
RS-232 |
Wired Remote | |
500 x 580 x 205mm | |
28 kg | |
40dB (Normal Mode) | |
AC 100-240V, 50/60Hz | |
850W (Normal Mode), 675W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) | |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
Công nghệ | 0.67” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 8000 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WUXGA (1920 x 1200) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200) @60Hz |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser) |