Vivitek DU7095Z
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Với màu sắc sống động ấn tượng và độ sáng cao 6.000 ANSI lumens, DU7095Z cung cấp thế hệ laser công nghệ chiếu tiên tiến . Được thiết kế không có đèn, cung cấp chi phí sở hữu thấp, bảo trì tối thiểu và cho phép chiếu ổn định, chất lượng cao trong thời gian lên tới 20.000 giờ. DU7095Z mang đến trải nghiệm màn hình lớn tuyệt vời với lợi tức đầu tư cao nhất.
Tính năng sản phẩm
- Công nghệ DLP® với BrilliantColor ™ cho chất lượng hình ảnh sống động và phong phú
- Độ sáng 6.000 ANSI độ sáng, độ phân giải WUXGA và tỷ lệ tương phản 15.000: 1 cho hình ảnh rõ nét, sắc nét và tươi sáng
- Nguồn chiếu sáng Laser Phosphor, hoạt động lên tới 20.000 giờ
- Được thiết kế cho các hoạt động nặng 24/7
- HDBaseT để dễ dàng thực hiện truyền tín hiệu Độ phân giải cao trên khoảng cách lên tới 100m
- Cài đặt linh hoạt với dịch chuyển ống kính, hiệu chỉnh keystone ngang và dọc hoặc điều chỉnh 4 góc
- Loa âm thanh 2x 10W tích hợp với nhiều cổng âm thanh vào và ra
- Các giải pháp quản lý và giám sát mạng tích hợp bao gồm Crestron® RoomView ™, Extron, v.v.
- Chế độ mô phỏng DICOM cho đào tạo và hội thảo y tế (Chế độ mô phỏng DICOM không dành cho mục đích chẩn đoán y tế)
- Tích hợp phủ màu gam màu Rec.709 tích hợp giúp tái tạo màu sắc tự nhiên và sống động
- Tương thích với giải pháp cộng tác không dây NovoConnect
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.67″ DLP Technology |
Cường độ sáng | 6000 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) @60Hz |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 20.000 giờ |
Tiêu cự | 5 lựa chọn ống kính từ 0.78:1 to 3.0-5.0:1 |
Kích thước hiển thị | Tùy vào ống kính lựa chọn |
Khoảng cách chiếu | Tùy vào ống kính lựa chọn |
Tần số quét | Ngang: 15, 31 – 91.4kHz Dọc: 24 – 30Hz, 47 – 120Hz |
Điều chỉnh ống kính (Len Shift) | Chiều dọc: +55%, -15% , Chiều ngang: +/-5% |
Loa | 10W x2 |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Cổng kết nối |
SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
VGA-In (15pin D-Sub), HDMI (x2: HDMI/MHLx1, HDMIx1), DVI-D, Component (5 BNC) (RGBHV), Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (RCA), RJ45 (x2: LANx1, HDBaseTx1), 12v Trigger, RS-232 (x2: In and Out), 3D-Sync (x2: In and Out), USB A (Power Only), USB B (Service), Remote Jack(wire remote) |
Kích thước (WxDxH) | 470 x 517 x 202mm (18.5” x 20.3” x 7.9″) |
Trọng lượng | 25 kg |
Độ ồn | 33dB/30dB (Normal/Eco Mode) |
Nguồn điện | AC 110-240V, 50/60Hz |
Công suất | 530W (Eco. Mode), 650W (Normal Mode), <0.5W (Standby) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |