Vivitek DH976WT
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Vivitek DH976WT là một máy chiếu kỹ thuật số có cường độ sáng cao. DH976WT cung cấp chất lượng hình ảnh tuyệt vời và có thể phù hợp với bất kỳ phòng họp nào. Với cường độ sáng 4800 ANSI lumen, độ phân giải Full HD và tỉ lệ tương phản 15.000: 1. DH976WT có khả năng trình chiếu phim 3D DLP Link ™ và 3D BluRay, chứng nhận Crestron® RoomView ™, bóng đèn hiệu suất cao và một loạt các cổng kết nối đa dạng dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị đa phương tiện khác nhau
Tính năng sản phẩm
- Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) , cường độ sáng 4800 ANSI lumen và tỷ lệ tương phản 15.000: 1
- Công nghệ DLP® DarkChip3 ™ và BrilliantColor ™ cho hình ảnh đầy màu sắc rực rỡ
- Độ thu phòng (zoom) 1.5x làm cho việc điều chỉnh kích cỡ hình ảnh linh hoạt
- Bánh xe màu 5 phân đoạn RYGWB tạo ra màu sắc sinh động, chân thực
- Tuổi thọ của bóng đèn khi sử dụng ở chế độ tiết kiệm lên tới 4.000 giờ
- Khả năng trình chiếu nội dung 3D BluRay cho hình ảnh sống động giống như thực tế
- Loa âm thanh 3W tích hợp với nhiều cổng audio-in và audio-out
- Các giải pháp giám sát và quản lý mạng tích hợp (sản phẩm được chứng nhận) bao gồm Crestron® RoomView ™, Extron, AMX SSDP và Telnet
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.65” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 4800 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | 1080p (1920 x 1080) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) @60Hz |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 2500/ 3500/ 4000 Hours (Normal/ Eco/ Dynamic Eco Mode) |
Công suất bóng đèn | 310W/ 245W (Normal/ Eco mode) |
Tiêu cự | 1.39 – 2.09 :1 |
Kích thước hiển thị | 25.9″ – 324.9″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.2m – 10m |
Khẩu độ ống kính | F/#2.42 – 2.97, f=20.9 – 31.05 |
Tỷ lệ zoom | 1.5x |
Keystone | ±30° theo chiều dọc |
Tần số quét ngang | 15, 31 – 91Hz |
Tần số quét dọc | 24 – 30Hz, 47 – 120Hz |
Loa | 3W |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | SDTV(480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI x2 |
VGA IN x 2 | |
DisplayPort x 1 | |
Composite Video x 1 | |
S-Video x 1 | |
Audio-In RCA (L/R) x 1 | |
Audio-In (Mini-Jack) x 1 | |
Cổng kế nối đầu ra | VGA-Out (15pin D-Sub) x 1 |
Audio-Out (Mini-Jack) x 1 | |
Cổng điều khiển | RS-232C |
3D sync | |
12VTrigger | |
USB (Type mini B) – service | |
RJ45 | |
Kích thước (WxDxH) | 332.8 x 255 x 114.6mm |
Trọng lượng | 3.95kg |
Độ ồn | 36dB/ 30dB (Normal/ Eco. Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 370W (Normal Mode), 300W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |