Vivitek DU3341
Hãng sản xuất:
Giá:
Liên hệ
Máy chiếu Vivitek DU3341 có độ phân giải gốc WUXGA và 5200 ANSI lumens để đảm bảo chiếu rõ ràng, sắc nét và tươi sáng. Ống kính trung tâm zoom 1.7x của nó và sự thay đổi ống kính ngang và dọc thủ công cho phép sự linh hoạt cài đặt tuyệt vời. Hiệu suất của máy chiếu được tăng cường hơn nữa với kết nối HDBaseT ™ cho phép truyền video HD và âm thanh qua cáp LAN chuẩn mà không làm ảnh hưởng đến bất kỳ sự thỏa hiệp chất lượng nào trên một khoảng cách dài. Loa tích hợp 7watt kép và đầu vào micrô đảm bảo âm thanh rõ ràng trong phòng họp.
Tính năng sản phẩm
- Cường độ sáng 5200 ANSI lumen cho phép trình chiếu trong bất kỳ môi trường nào
- Độ phân giải thực WUXGA (1920 x 1200)
- Sử dụng công nghệ DLP® và BrilliantColor ™ từ Texas Instruments
- Có khả năng điều chỉnh vuông hình theo cả chiều dọc và chiều ngang
- Có khả năng căn chỉnh 4 góc của khung hình chiếu
- Trang bị chuẩn MHL bị để phát trực tuyến nội dung video và âm thanh từ một thiết bị di động tương thích
- Trình chiếu nội dung 3D từ DLP® Link ™ và Blu-ray HDMI
- Trang bị loa kép (7W x 2) với nhiều cổng audio-in và audio-out
- Giám sát và kiểm soát qua mạng LAN RJ45
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.67” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 5200 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WUXGA (1920 x 1200) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) @60Hz |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 1500/ 3000/ 4500 giờ (Normal/Eco.Mode/ Dynamic Eco Mode) |
Công suất bóng đèn | 370W/280W (Normal/Eco Mode) |
Tiêu cự | 1.25 2.13:1 |
Kích thước hiển thị | 21.8″ – 371.4″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1 – 10m |
Ống kính | F=2.45 – 3.22, f=18.8mm – 32mm |
Tỷ lệ zoom | 1.7x |
Keystone | ±30° theo chiều dọc, ±25° theo chiều ngang |
Tần số quét ngang | 15, 31 – 91.4kHz |
Tần số quét dọc | 24 – 30Hz, 47 – 120Hz |
Loa | 7W x2 |
Điều chỉnh ống kính (Len Shift) | Dọc +20,8%, -12,1%, Ngang +/- 10,3% |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x1 |
HDMI (MHL) x1 | |
VGA in x 2 | |
DVI-D x 1 | |
Component (5 BNC) (RGBHV) | |
S-Video x 1 | |
Video x1 | |
Audio-In RCA (L/R) x1 | |
Audio-In (Mini-Jack) x3 | |
MicrophoneIn (Mini-Jack) x1 | |
HDBase T | |
Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
Audio-Out (Mini-Jack) x1 | |
Audio-Out RCA (L/R) x1 | |
Cổng điều khiển | 12v Screen Trigger (Mini-Jack) |
3D Sync-Out | |
RS-232 | |
USB Type A Power (5V/2.0A) | |
USB Type B (Service) | |
RJ45 | |
Wired Remote-In (Mini-Jack) | |
Wired Remote-Out (Mini-Jack) | |
Kích thước (WxDxH) | 445 x 330.2 x 160.2mm |
Trọng lượng | 8.4kg |
Độ ồn | 36dB/30dB (Normal/Eco Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 480W (Normal Mode), 380W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa, Hướng dẫn sử dụng |