Máy chiếu Vivitek MW586ST
Hãng sản xuất:
Vivitek MW586ST có độ phân giải WXGA (1280 x 800), sử dụng công nghệ DLP® và BrilliantColor ™ mang lại hình ảnh khác biệt, rực rỡ khi chiếu ra màn hình lớn. Vivitek MW586ST có nhiều lựa chọn kết nối bao gồm hai cổng HDMI 1.4, độ sáng 4.500 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 30.000: 1. Với trọng lượng nhẹ và kiểu dáng nhỏ gọn, Vivitek MW586ST là sự lựa chọn phù hợp cho các lớp học hay phòng họp từ nhỏ đến vừa.
Vivitek MW586ST có độ phân giải WXGA (1280 x 800), sử dụng công nghệ DLP® và BrilliantColor ™ mang lại hình ảnh khác biệt, rực rỡ khi chiếu ra màn hình lớn. Vivitek MW586ST có nhiều lựa chọn kết nối bao gồm hai cổng HDMI 1.4, độ sáng 4.500 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 30.000: 1. Với trọng lượng nhẹ và kiểu dáng nhỏ gọn, Vivitek MW586ST là sự lựa chọn phù hợp cho các lớp học hay phòng họp từ nhỏ đến vừa.
Đặc điểm kỹ thuật của Vivitek MW586ST
+ Máy chiếu cung cấp 5 tỷ lệ khung hình chiếu: Auto / Real / 4:3 / 16:9 / 16:10 phù hợp với mọi loại màn chiếu khác nhau
+ Máy chiếu cung cấp 5 màu để chiếu lên các màu tường khác nhau: Light Yellow / Pink / Light Green / Blue / Blackboard
+ Cung cấp cho người dùng 6 chế độ hiển thị: Bright / Presentation / sRGB / Movie / User 1 / User 2 phù hợp với các nội dung trình chiếu khác nhau
+ Bóng đèn máy chiếu có 4 chế độ hoạt động: ECO, Normal, Dynamic Eco giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ lên tới 20.000 giờ
+ Máy chiếu tương thích với công nghệ trình chiếu 3D
+ Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào
+ Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa
Vì sao nên mua máy chiếu Vivitek MW586ST?
Máy chiếu Vivitek có thể trình chiếu tốt trong không gian phòng học, văn phòng, sự kiện, giải trí, kinh doanh nhà hàng, cafe,….Hình ảnh sáng rõ, sắc nét. Tiết kiệm năng lượng, độ ổn định cao, do không có quá nhiều tính năng tiện ích đi kèm thế nên mức giá của DW rất phải chăng, phù hợp với nhiều dự án có chi phí đầu tư thấp.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.65” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 4500 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920x 1200) @60Hz |
Độ tương phản | 30.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5,500/7,000/10,000/20,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic/Long Eco. Mode) |
Công suất bóng đèn | 210W |
Tiêu cự | 0.49 |
Kích thước hiển thị | 50″ – 100″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 0.53m – 1.09m |
Ống kính | F=2.65, f=7.2mm |
Tỷ lệ zoom | N/A |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 15 -102kHz Dọc: 23 – 120Hz |
Lens Shift | 103.8%±5% |
Loa | 2W |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x2 |
Composite Video x1 | |
S-Video x1 | |
VGA in x 2 | |
Audio-In (Mini-Jack) x 1 | |
Cổng kế nối đầu ra | VGA out x 1 |
Audio out x 1 | |
Cổng điều khiển | RS-232 |
Mini-USB (Service) | |
Kích thước (WxDxH) | 331 x 244 x 105mm |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Độ ồn | 32dB/29dB (Normal/Eco. Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.65” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 4500 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920x 1200) @60Hz |
Độ tương phản | 30.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5,500/7,000/10,000/20,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic/Long Eco. Mode) |
Công suất bóng đèn | 210W |
Tiêu cự | 0.49 |
Kích thước hiển thị | 50″ – 100″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 0.53m – 1.09m |
Ống kính | F=2.65, f=7.2mm |
Tỷ lệ zoom | N/A |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 15 -102kHz Dọc: 23 – 120Hz |
Lens Shift | 103.8%±5% |
Loa | 2W |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x2 |
Composite Video x1 | |
S-Video x1 | |
VGA in x 2 | |
Audio-In (Mini-Jack) x 1 | |
Cổng kế nối đầu ra | VGA out x 1 |
Audio out x 1 | |
Cổng điều khiển | RS-232 |
Mini-USB (Service) | |
Kích thước (WxDxH) | 331 x 244 x 105mm |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Độ ồn | 32dB/29dB (Normal/Eco. Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |