VIVITEK DW832
Hãng sản xuất:
Vivitek DW832 có cường độ sáng cao 5.000 ANSI lumen và tỷ lệ tương phản là 15.000: 1. Với độ phân giải WXGA, DW832 được thiết kế cho nhiều ứng dụng. Kích thước và trọng lượng nhỏ gọn chỉ với 3,2 kg và tỷ lệ thu phóng 1.5x linh hoạt cho phép dễ dàng di chuyển giữa các phòng họp hoặc phòng học khác nhau. DX832 có cổng kết nối đa dạng, trong đó có chuẩn HDMI/MHL cho phép dễ dàng kết nối với các thiết bị đa phương tiện khác nhau.
Đặc điểm kỹ thuật của VIVITEK DW832
- Độ phân giải WXGA (1280 x 800) với độ sáng 5000 ANSI lumen và độ tương phản 15.000: 1
- Tính linh hoạt tuyệt vời với zoom 1.5x
- Nhiều tùy chọn kết nối hiển thị bao gồm: HDMI (x2), VGA-in (2x), S-Video và Composite Video…
- MHL tương thích với thiết bị tương thích để phát trực tuyến nội dung video và âm thanh từ một thiết bị Andriod ™ tương thích
- Loa âm thanh bên trong cung cấp 10W tổng âm thanh
- Các giải pháp giám sát và quản lý mạng tích hợp (sản phẩm được chứng nhận) bao gồm Crestron® RoomView ™, Extron, AMX SSDP và Telnet
- Bánh xe màu 6 phân đoạn (RYGCWB) cho hình ảnh chính xác và chi tiết
- Khả năng tương thích 3D với DLP® Link ™ và HDMI 1.4b Hỗ trợ Blu-Ray cho hình ảnh sống động và rực rỡ
- Tăng cường các chức năng năng lượng thân thiện với môi trường (chế độ Eco, tắt tự động, chế độ chờ) để tăng tuổi thọ của đèn và tiết kiệm năng lượng
- Đệm trượt, lắp trượt hàng đầu để thay thế đèn nhanh chóng và dễ dàng
Vì sao nên mua máy chiếu Vivitek DW832?
Máy chiếu Vivitek có thể trình chiếu tốt trong không gian phòng học, văn phòng, sự kiện, giải trí, kinh doanh nhà hàng, cafe,….Hình ảnh sáng rõ, sắc nét. Tiết kiệm năng lượng, độ ổn định cao, do không có quá nhiều tính năng tiện ích đi kèm thế nên mức giá của DW rất phải chăng, phù hợp với nhiều dự án có chi phí đầu tư thấp.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của VIVITEK DW832
Công nghệ | 0.65” DLP Texas Intruments |
Cường độ sáng | 5000 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WXGA (1280×800) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200)@60Hz |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 2,500 / 3,000/3,500 Hours (Normal/Eco/Dynamic Eco Mode) |
Công suất bóng đèn | 310W/245W (Normal/Eco Mode) |
Tiêu cự | 1.46 2.20 |
Kích thước hiển thị | 25.3″ ~ 317.99″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.2 – 10m |
Khẩu độ ống kính | F = 2.42~2.97, f = 20.70~31.05 mm |
Tỷ lệ zoom | 1.5x |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:10 (gốc) |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét ngang | 15, 31~91.4KHz |
Tần số quét dọc | 24~30Hz, 47~120Hz |
Loa | 1 x 10W |
Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối đầu vào | VGA in x 2 |
Composite Video x 1 | |
S-Video x 1 | |
HDMI x 1, HDMI (with MHL) x 1 | |
Mini-jack stereo x 3 | |
RCA Stereo Audio LR x 1 | |
Microphone (mini-jack) x1 | |
Cổng kế nối đầu ra | VGA out x 1 |
PC audio out (mini-jack) x 1 | |
USB type A power Only x1 | |
Cổng điều khiển | RS-232C |
RJ45 | |
DC 12V trigger (3.5mm Jack) | |
USB (Type mini B) – service only | |
Kích thước (WxDxH) | 314 x 216 x 126mm |
Trọng lượng | 3.2 kg |
Độ ồn | 38dB / 34dB (Normal/Eco. Mode) |
Năng lượng | Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất: 410W (Normal), 320W (ECO), <0.5W (Standby) |