Máy chiếu ViewSonic PX800HD
Hãng sản xuất:
Nội dung
Hình ảnh lớn trong không gian nhỏ
Máy chiếu ViewSonic PX800HD cho hình ảnh lớn từ khoảng cách ngắn trong các phòng nhỏ. Ngoài ra bất kì bóng đèn nhấp nháy nào ở phía trước của người thuyết trình, bóng tối mất tập trung trên hình ảnh chiếu hoặc hiện tượng sấp bóng đều bị loại bỏi vì nguồn sáng của máy chiếu gần bề mặt máy chiếu hơn.
ViewSonic PX800HD cho màu sắc sống động
Một bánh xe màu RGBRGB độc quyền của ViewSonic cùng với Rec.709 mang lại độ chính xác màu cao, màu sắc sống động như thật. Rec.709 là tiêu chuẩn độ nét do quốc tế chứng nhận, được tích hợp nhằm nâng cao độ chính xác màu sắc như nội dung gốc.
Hình ảnh tươi sáng
Được trang bị cường độ sáng 2.000 ANSI Lumens, máy chiếu này tạo ra những hình ảnh sáng trong mọi môi trường với hiệu suất tuyệt vời – kể cả trong các phòng có ánh sáng xung quanh cao.
Độ trễ đầu vào cực thấp
Lý tưởng cho việc chơi game với những pha hành động yếu cầu khung hình/giây cao, máy chiếu ViewSonic PX800HD mang lại hình ảnh mượt mà không bị trễ. Độ trễ đầu vào cực thấp 16ms của nó cung cấp từng khung hình nhanh hơn các máy chiếu thông thường khác.
Tỷ lệ tương phản cao
Công nghệ BrilliantColorPanel ™ cho tỷ lệ tương phản cao gấp 4 lần so với màn hình máy chiếu thông thường. Điều này giúp tăng cường màu sắc và tạo ra những hình ảnh sống động.
Công nghệ SonicExpert ®
Máy chiếu này được thiết kế với công nghệ SonicExpert độc quyền của ViewSonic kết hợp buồng loa mở rộng và một bộ khuếch đại âm thanh mạnh mẽ để cung cấp dải âm thanh 20Hz – 20Khz đầy đủ. Tích hợp loa kép thu hút khán giả bằng âm thanh sống động.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Mỹ hoặc các nước trong nhóm G7 |
Công nghệ | DLP |
Độ phân giải thực | Full HD (1920×1080) |
Ống kính | Zoom cố định, lấy nét bằng tay |
Keystone | Chiều dọc ±30°, chiều ngang ±30° |
Kích thước hiển thị | 70 – 150 inch. |
Khoảng cách chiếu | 0.1 – 0.23 m |
Tiêu cự | 0.23 |
Bóng đèn | 370 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 3000 / 6000 hours* (Normal / Eco-mode) |
Cường độ sáng | 2000 ANSI lumen |
Độ tương phản | 100.000:1 |
Chiều sâu màu sắc | 30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10) |
Tín hiệu tương thích máy tính và Video | NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p |
Tần số quét | Fh: 15–100KHz, Fv: 24–120Hz |
Độ phân giải tối đa | PC: Lên tới 1920×1080 |
MAC: Lên tới 1920×1080 (có thể yêu cầu bộ chuyển đổi MAC) | |
Cổng kết nối vào | HDMI/MHL x1 |
HDMI 1.4 x2 | |
VGA in x2 | |
Video x1 | |
Audio in x2 | |
Audio RCA(L/R) x1 | |
Audio out x1 | |
Cổng điều khiển | Mini USB (điều khiển chuột và bảo trì) |
Micro USB (5V/2A) | |
RS232 | |
Loa | 10W x2 |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất | 450W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (W x H x D) |
434 x 388 x 153 mm |
Trọng lượng | 6.08 kg |
Chế độ bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ cổng kết nối, sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng. |